Có 4 kết quả:

榛实 zhēn shí ㄓㄣ ㄕˊ榛實 zhēn shí ㄓㄣ ㄕˊ真实 zhēn shí ㄓㄣ ㄕˊ真實 zhēn shí ㄓㄣ ㄕˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

hazelnut

Từ điển Trung-Anh

hazelnut

Từ điển Trung-Anh

(1) true
(2) real

Từ điển Trung-Anh

(1) true
(2) real